--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chính đảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chính đảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính đảng
+ noun
Political party
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
chính đảng
:
Political party
+
unshaded
:
không có bóng mát, không có bóng râm
+
vilifier
:
người phỉ báng; người gièm pha, người nói xấu
+
continued fraction
:
(toán học) liên phân số
+
delphinium ajacis
:
Hoa Phi Yến